Chuyển đổi Niên hiệu Nhật Bản|Dương lịch ⇄ Niên hiệu

Công cụ trực tuyến miễn phí để chuyển đổi giữa các niên hiệu truyền thống của Nhật Bản (Reiwa, Heisei, Showa, Taisho, Meiji) và năm dương lịch.

📖 Xem hướng dẫn và niên hiệu được hỗ trợ

📋 Cách sử dụng

  1. Chọn hướng chuyển đổi (Dương lịch→Niên hiệu hoặc Niên hiệu→Dương lịch)
  2. Chọn năm hoặc niên hiệu tương ứng
  3. Nhấp nút chuyển đổi để xem kết quả

🗾 Niên hiệu Nhật Bản được hỗ trợ

Reiwa (令和)
2019~Hiện tại
Heisei (平成)
1989~2019
Showa (昭和)
1926~1989
Taisho (大正)
1912~1926
Meiji (明治)
1868~1912

🔄 Chuyển đổi

📊 Bảng Đối Chiếu Niên Hiệu

Sử dụng bảng này để kiểm tra chéo kết quả chuyển đổi của bạn

Niên hiệu Thời kỳ Số năm Ví dụ
Reiwa (令和) 2019~Hiện tại 1~Đang tiếp tục 2024 = Reiwa 6
Heisei (平成) 1989~2019 1~31 2000 = Heisei 12
Showa (昭和) 1926~1989 1~64 1945 = Showa 20
Taisho (大正) 1912~1926 1~15 1920 = Taisho 9
Meiji (明治) 1868~1912 1~45 1900 = Meiji 33

ℹ️ Về chuyển đổi niên hiệu

📜 Hệ thống niên hiệu

Niên hiệu Nhật Bản thay đổi theo việc lên ngôi của hoàng đế, mỗi niên hiệu có ý nghĩa và lịch sử riêng. Reiwa hiện tại có nghĩa là "hòa hợp tươi đẹp".

✅ Kết quả chính xác

Dựa trên tiêu chuẩn niên hiệu chính thức của chính phủ Nhật Bản. Hữu ích cho việc chuẩn bị tài liệu, nghiên cứu lịch sử và học văn hóa Nhật Bản.